EN 6786 Mạ Niken Không Điện Cao Phốt Pho
EN 6786 Mạ Niken Không Điện Cao-phốt pho là một loại quy trình mạ hợp kim niken-phốt pho không điện mới. Quy trình này thể hiện sự ổn định tuyệt vời với hàm lượng phốt pho cao, từ 10 đến 14 (wt.%), và tốc độ lắng đọng tối đa là 10-18 micromet trên giờ. EN 6786 cung cấp lớp phủ bán sáng đến sáng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn MIL.SPEC.26074D và AMS.2404B.
I. Đặc tính lớp phủ
- Từ tính: Không từ tính
- Hàm lượng phốt pho (wt%): 10 - 14
- Mật độ lớp phủ (g/cm³): 7.1 - 7.9
- Điểm nóng chảy (°C): 860 - 950
- Điện trở suất (μΩ•cm): 40 - 100
- Độ cứng (HV): 500 - 600
- Độ cứng sau khi xử lý nhiệt (HV, 400°C trong 1 giờ): 900 - 1000
- Kiểm tra phun muối trung tính (ASTM B117): Trên 1000 giờ ở 35°C, 5% NaCl
- Kiểm tra axit nitric (axit nitric đậm đặc 68%, nhiệt độ phòng): Không đổi màu sau 1 phút trở lên
II. Đặc tính quy trình
- Tốc độ lắng đọng nhanh: 10-18 μm/h
- Hàm lượng phốt pho cao, lớp phủ không từ tính với khả năng chống ăn mòn và độ dẻo tuyệt vời
- Ổn định tuyệt vời với tuổi thọ trên 8 chu kỳ
- Độ xốp lớp phủ thấp, không có độ xốp lên đến 15 μm, khả năng chống ăn mòn mạnh
- Phạm vi tải bể rộng: 0.2-2 dm²/L
III. Chuẩn bị dung dịch mạ
| Thành phần và điều kiện vận hành |
Thông số quy trình |
| EN 6786 A |
60 ml |
| EN 6786 B |
180 ml |
| pH |
4.2 - 5.0, điều chỉnh pH bằng nước amoniac |
| Nhiệt độ |
85 - 90 ℃ |
| Khả năng tải làm việc |
0.2-2 dm²/L |
| Khuấy hoặc khuấy |
Khuấy bằng khí để lọc |