Dung dịch natri thiocyanate 50%
Công thức phân tử:NaSCN
Trọng lượng phân tử:81.07
Số CAS:540-72-7
SỐ HS:28429011
Bí danh:Natri Rhodanide, Natri Sulfocyanate, Natri Rhodanate, Natri Isocyanate, Natri Isothiocyanate, Axit Thiocyanic, Muối Natri
vật phẩm | Xuất khẩu |
Na S CN (tính theo cơ sở)% ≧ | 50 - 52 |
Giá trị PH (dung dịch 5%) | 6,0-9,0 |
Trọng lượng riêng (nhiệt độ phòng) | 1.310-1.332 g / cc |
Clorua (CL)%, ≦ | 0,02 |
Sunfat (SO 4)% ≦ | 0,02 |
Không hòa tan trong nước% ≦ | 0,005 |
Kim loại nặng (Pb)% ≦ | 0,002 |
Fe% ≦ | 0,0001 |
Cách sử dụng:Genaral: Chủ yếu được sử dụng trong các ngành dược phẩm, thuốc trừ sâu, sợi tổng hợp, mạ điện, nhiếp ảnh, máy gia tốc cho xi măng, v.v.
Công nghiệp sợi: Làm dung môi kéo sợi cho polyacrylonitrile
Công nghiệp kiến trúc: Máy gia tốc đông cứng cho hỗn hợp xi măng và bê tông
Thuốc trừ sâu:Nguyên liệu để sản xuất một số loại thuốc diệt cỏ và diệt nấm
Dược phẩm:Nguyên liệu để sản xuất một số sản phẩm dược phẩm
Bao bì:Bể IBC ròng 1300kg
Kho:Giữ trong thùng IBC đậy chặt.Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh bị mê sảng.Tách khỏi acide, bazơ và chất oxi hóa.