CAS NO 53408-94-9;Methanesulfonate thiếc được sử dụng làm hợp kim trong mạ điện điện tử
Tên sản phẩm: Tin methanesulfonate
Công thức phân tử: (ch3so3) 2Sn
Khối lượng phân tử: 308,88
SỐ CAS: 53408-94-9
| Mục | Kết quả |
| Sn2+ | ≥300g / l |
| Axit methanesulfonic | ≤10% |
| Fe | ≤5 PPm |
| Cl- | ≤10ppm |
| VÌ THẾ42- | ≤ 30ppm |
| Pb | ≤50ppm |
| CD | ≤2ppm |
| Zn | ≤2ppm |
| Ni | ≤2ppm |
| Cu | ≤2ppm |
Ứng dụng: Thiếc metanulfonat dùng để mạ điện hợp kim thiếc nguyên chất, thiếc chì, thiếc bismut trong công nghiệp mạ điện tử.
Quy cách đóng gói: Thiếc methanesulfonate, thùng phuy nhựa 250kg, thùng phuy nhựa 30kg.IBC thùng.
Bảo quản và vận chuyển: Thiếc methanesulfonate nên được bảo quản trong kho thoáng mát và thông gió, bao bì phải được đậy kín.Rửa sạch bằng nước sau khi tiếp xúc với da.