CAS 15471-17-7; PPS Nickel plating brighteners electroplating chemicals electrolless nickel plating
Bản chất hóa học
| Tên hóa học | Pyridinium propyl sulfhobetaine |
| Công thức phân tử | C8H11NO3S |
| Trọng lượng phân tử | 201.24 |
| Số CAS. | 15471-17-7 |
Tính chất
| Hình dạng vật lý | Bột tinh thể trắng |
| Phân tích (%) | ≥ 99.0 |
| PH | 2.5-6.0 (50% dung dịch nước) |
| Độ hòa tan | 50% dung dịch nước trong suốt |
Ứng dụng
PPS được sử dụng như một chất làm bằng mạnh hơn trong bồn tẩy điện nickel ở nồng độ 10-50mg/L.
Bao bì & Lưu trữ
50kg/đàn, lưu trữ ở nơi mát mẻ và khô.